Base
| Name | Thì Hiện Tại Hoàn Thành Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Sử Dụng và Ví Dụ Mô Tả Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là một trong những thì quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để liên kết quá khứ và hiện tại. Thì này diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan hoặc có tác động đến hiện tại. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành, cách sử dụng và cung cấp các ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu và sử dụng thì này một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Nội Dung Chính Xem thêm: đại học VinUni ở đâu 1. Cấu Trúc của Thì Hiện Tại Hoàn Thành Thì hiện tại hoàn thành được hình thành từ sự kết hợp của hai thành phần chính: Hiện tại của động từ "to have": have/has (tùy thuộc vào ngôi và số của chủ ngữ). Quá khứ phân từ của động từ (Past Participle). Cấu trúc: have/has + past participle Ví dụ: I have played (Tôi đã chơi). She has studied (Cô ấy đã học). They have worked (Họ đã làm việc). 2. Sử Dụng của Thì Hiện Tại Hoàn Thành 2.1. Diễn Tả Hành Động Bắt Đầu Trong Quá Khứ Và Còn Liên Quan Đến Hiện Tại Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ và có tác động, liên quan đến hiện tại. Ví dụ: She has lived in Paris for five years. (Cô ấy đã sống ở Paris từ năm năm trước đến nay). We have known each other since we were children. (Chúng tôi đã biết nhau từ khi còn là trẻ con và đến nay vẫn còn). 2.2. Diễn Tả Kinh Nghiệm Sống Đã Có Trong Quá Khứ Thì này cũng được sử dụng để nói về những kinh nghiệm hoặc thành tựu mà người nói đã có trong quá khứ, không liên quan đến thời điểm cụ thể nào. Ví dụ: He has traveled to many countries. (Anh ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia). She has never eaten sushi before. (Cô ấy chưa từng ăn sushi). 2.3. Diễn Tả Hành Động Đã Xảy Ra Trước Khi Nói Thì này cũng được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ, dù không đề cập đến thời điểm cụ thể đó. Ví dụ: They have finished their homework. (Họ đã làm xong bài tập về nhà). He has already left for work. (Anh ấy đã đi làm rồi). Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/giai-dap-viec-tai-sao-khong-nen-hoc-quan-tri-kinh-doanh/ 3. Các Trường Hợp Áp Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành 3.1. Khi Muốn Diễn Tả Các Hành Động Kết Thúc Trong Quá Khứ Và Có Tác Động Đến Hiện Tại Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng để nói về các hành động kết thúc trong quá khứ mà vẫn còn có ảnh hưởng, kết quả đến hiện tại. Ví dụ: She has learned Spanish, so she can communicate with her colleagues. (Cô ấy đã học tiếng Tây Ban Nha, vì vậy cô ấy có thể giao tiếp với đồng nghiệp của mình). They have lived in this city all their lives. (Họ đã sống ở thành phố này suốt cuộc đời). 3.2. Khi Muốn Nói Về Kinh Nghiệm Cá Nhân Thì này cũng được sử dụng để chia sẻ kinh nghiệm cá nhân, thành tựu hoặc điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: I have visited Italy several times. (Tôi đã đi Ý một số lần). She has read that book before. (Cô ấy đã đọc cuốn sách đó trước đây). 4. Ví Dụ Minh Họa We have seen this movie already. (Chúng tôi đã xem bộ phim này rồi). He has just finished his homework. (Anh ấy vừa làm xong bài tập về nhà). 5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian như ever (từng), never (chưa bao giờ), already (đã), just (vừa mới), recently (gần đây), etc. Để sử dụng thì này chính xác, cần phải hiểu rõ về ngữ cảnh và cách sử dụng các động từ quy ước của thì hiện tại hoàn thành. Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/chuyen-muc-giai-dap-tam-ly-hoc-quan-tri-kinh-doanh-la-gi/ Kết Luận Thì hiện tại hoàn thành là một thì quan trọng trong tiếng Anh để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ và có tác động đến hiện tại. Bằng cách hiểu và áp dụng thì này một cách chính xác, bạn có thể diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững và sử dụng thì hiện tại hoàn thành hiệu quả. |